Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Peso Uruguay | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang UYU - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến UYU

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LBP/UYU 0.00048701 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-uyu?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where LBP is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngUYU
0%1 LBP0.0 LBP0.00049 UYU
1%1 LBP0.010 LBP0.00048 UYU
2%1 LBP0.020 LBP0.00048 UYU
3%1 LBP0.030 LBP0.00047 UYU
4%1 LBP0.040 LBP0.00047 UYU
5%1 LBP0.050 LBP0.00046 UYU

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Uruguay

LBPUYU
10.00049
50.0024
100.0049
200.0097
500.024
1000.049
2500.12
5000.24
10000.49

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Bảng Li-băng

UYULBP
12053.35
510266.77
1020533.55
2041067.11
50102667.77
100205335.55
250513338.88
5001026677.77
10002053355.55

Thông tin thêm về LBP hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ