Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00043 UYU |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00043 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00042 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00042 UYU |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00042 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00041 UYU |
LBP | UYU |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0086 |
50 | 0.022 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.43 |
UYU | LBP |
1 | 2312.61 |
5 | 11563.06 |
10 | 23126.12 |
20 | 46252.24 |
50 | 115630.62 |
100 | 231261.24 |
250 | 578153.11 |
500 | 1156306.23 |
1000 | 2312612.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.