Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Som Uzbekistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang UZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến UZS

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái LBP/UZS 0.14458 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-uzs?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where LBP is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngUZS
0%1 LBP0.0 LBP0.14 UZS
1%1 LBP0.010 LBP0.14 UZS
2%1 LBP0.020 LBP0.14 UZS
3%1 LBP0.030 LBP0.14 UZS
4%1 LBP0.040 LBP0.14 UZS
5%1 LBP0.050 LBP0.14 UZS

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Som Uzbekistan

LBPUZS
10.14
50.72
101.44
202.89
507.22
10014.45
25036.14
50072.29
1000144.58

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Li-băng

UZSLBP
16.91
534.58
1069.16
20138.32
50345.82
100691.64
2501729.11
5003458.23
10006916.47

Thông tin thêm về LBP hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ