Valuta Ex Logo

LBP đến XAG

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái LBP/XAG 3.0263e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-xag?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngXAG
0%1 LBP0.0 LBP3.0e-7 XAG
1%1 LBP0.010 LBP3.0e-7 XAG
2%1 LBP0.020 LBP3.0e-7 XAG
3%1 LBP0.030 LBP2.9e-7 XAG
4%1 LBP0.040 LBP2.9e-7 XAG
5%1 LBP0.050 LBP2.9e-7 XAG

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bạc

LBPXAG
13.0e-7
50.0000015
100.0000030
200.0000061
500.000015
1000.000030
2500.000076
5000.00015
10000.00030

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Li-băng

XAGLBP
13304322.18
516521610.9
1033043221.8
2066086443.6
50165216109.01
100330432218.03
250826080545.09
5001652161090.18
10003304322180.37

Thông tin thêm về LBP hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ