Valuta Ex Logo

LBP đến XAG

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái LBP/XAG 3.3434e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-xag?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngXAG
0%1 LBP0.0 LBP3.3e-7 XAG
1%1 LBP0.010 LBP3.3e-7 XAG
2%1 LBP0.020 LBP3.3e-7 XAG
3%1 LBP0.030 LBP3.2e-7 XAG
4%1 LBP0.040 LBP3.2e-7 XAG
5%1 LBP0.050 LBP3.2e-7 XAG

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bạc

LBPXAG
13.3e-7
50.0000017
100.0000033
200.0000067
500.000017
1000.000033
2500.000084
5000.00017
10000.00033

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Li-băng

XAGLBP
12990946.24
514954731.21
1029909462.42
2059818924.85
50149547312.13
100299094624.27
250747736560.69
5001495473121.39
10002990946242.78

Thông tin thêm về LBP hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ