Valuta Ex Logo

LBP đến XAG

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái LBP/XAG 2.8510e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-xag?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngXAG
0%1 LBP0.0 LBP2.9e-7 XAG
1%1 LBP0.010 LBP2.8e-7 XAG
2%1 LBP0.020 LBP2.8e-7 XAG
3%1 LBP0.030 LBP2.8e-7 XAG
4%1 LBP0.040 LBP2.7e-7 XAG
5%1 LBP0.050 LBP2.7e-7 XAG

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bạc

LBPXAG
12.9e-7
50.0000014
100.0000029
200.0000057
500.000014
1000.000029
2500.000071
5000.00014
10000.00029

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Li-băng

XAGLBP
13507500.67
517537503.37
1035075006.74
2070150013.49
50175375033.72
100350750067.45
250876875168.63
5001753750337.27
10003507500674.55

Thông tin thêm về LBP hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ