Valuta Ex Logo

LBP đến XAU

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái LBP/XAU 3.6545e-9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-xau?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngXAU
0%1 LBP0.0 LBP3.7e-9 XAU
1%1 LBP0.010 LBP3.6e-9 XAU
2%1 LBP0.020 LBP3.6e-9 XAU
3%1 LBP0.030 LBP3.5e-9 XAU
4%1 LBP0.040 LBP3.5e-9 XAU
5%1 LBP0.050 LBP3.5e-9 XAU

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Vàng

LBPXAU
13.7e-9
51.8e-8
103.7e-8
207.3e-8
501.8e-7
1003.7e-7
2509.1e-7
5000.0000018
10000.0000037

Chuyển đổi Vàng thành Bảng Li-băng

XAULBP
1273634959.1
51368174795.54
102736349591.08
205472699182.16
5013681747955.4
10027363495910.8
25068408739777
500136817479554.01
1000273634959108.02

Thông tin thêm về LBP hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ