Tỷ giá hối đoái LBP/XDR 0.0000083866 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000084 XDR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000083 XDR |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000082 XDR |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000081 XDR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000081 XDR |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000080 XDR |
LBP | XDR |
1 | 0.0000084 |
5 | 0.000042 |
10 | 0.000084 |
20 | 0.00017 |
50 | 0.00042 |
100 | 0.00084 |
250 | 0.0021 |
500 | 0.0042 |
1000 | 0.0084 |
XDR | LBP |
1 | 119238.39 |
5 | 596191.96 |
10 | 1192383.93 |
20 | 2384767.86 |
50 | 5961919.66 |
100 | 11923839.33 |
250 | 29809598.34 |
500 | 59619196.68 |
1000 | 119238393.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.