Valuta Ex Logo

LBP đến XDR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái LBP/XDR 0.0000083866 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-xdr?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngXDR
0%1 LBP0.0 LBP0.0000084 XDR
1%1 LBP0.010 LBP0.0000083 XDR
2%1 LBP0.020 LBP0.0000082 XDR
3%1 LBP0.030 LBP0.0000081 XDR
4%1 LBP0.040 LBP0.0000081 XDR
5%1 LBP0.050 LBP0.0000080 XDR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

LBPXDR
10.0000084
50.000042
100.000084
200.00017
500.00042
1000.00084
2500.0021
5000.0042
10000.0084

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Li-băng

XDRLBP
1119238.39
5596191.96
101192383.93
202384767.86
505961919.66
10011923839.33
25029809598.34
50059619196.68
1000119238393.36

Thông tin thêm về LBP hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ