Tỷ giá hối đoái LBP/XDR 0.0000080212 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0000080 XDR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0000079 XDR |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0000079 XDR |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0000078 XDR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0000077 XDR |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0000076 XDR |
LBP | XDR |
1 | 0.0000080 |
5 | 0.000040 |
10 | 0.000080 |
20 | 0.00016 |
50 | 0.00040 |
100 | 0.00080 |
250 | 0.0020 |
500 | 0.0040 |
1000 | 0.0080 |
XDR | LBP |
1 | 124670.39 |
5 | 623351.95 |
10 | 1246703.91 |
20 | 2493407.82 |
50 | 6233519.55 |
100 | 12467039.11 |
250 | 31167597.77 |
500 | 62335195.55 |
1000 | 124670391.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.