Valuta Ex Logo

LBP đến XDR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái LBP/XDR 0.0000077344 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-xdr?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngXDR
0%1 LBP0.0 LBP0.0000077 XDR
1%1 LBP0.010 LBP0.0000077 XDR
2%1 LBP0.020 LBP0.0000076 XDR
3%1 LBP0.030 LBP0.0000075 XDR
4%1 LBP0.040 LBP0.0000074 XDR
5%1 LBP0.050 LBP0.0000073 XDR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

LBPXDR
10.0000077
50.000039
100.000077
200.00015
500.00039
1000.00077
2500.0019
5000.0039
10000.0077

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Li-băng

XDRLBP
1129293.27
5646466.38
101292932.76
202585865.52
506464663.81
10012929327.62
25032323319.06
50064646638.13
1000129293276.27

Thông tin thêm về LBP hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ