Valuta Ex Logo

LBP đến XDR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái LBP/XDR 0.0000080212 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-xdr?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngXDR
0%1 LBP0.0 LBP0.0000080 XDR
1%1 LBP0.010 LBP0.0000079 XDR
2%1 LBP0.020 LBP0.0000079 XDR
3%1 LBP0.030 LBP0.0000078 XDR
4%1 LBP0.040 LBP0.0000077 XDR
5%1 LBP0.050 LBP0.0000076 XDR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

LBPXDR
10.0000080
50.000040
100.000080
200.00016
500.00040
1000.00080
2500.0020
5000.0040
10000.0080

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Li-băng

XDRLBP
1124670.39
5623351.95
101246703.91
202493407.82
506233519.55
10012467039.11
25031167597.77
50062335195.55
1000124670391.1

Thông tin thêm về LBP hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ