Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Quyền Rút vốn Đặc biệt | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang XDR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến XDR

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái LBP/XDR 0.0000085647 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-xdr?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngXDR
0%1 LBP0.0 LBP0.0000086 XDR
1%1 LBP0.010 LBP0.0000085 XDR
2%1 LBP0.020 LBP0.0000084 XDR
3%1 LBP0.030 LBP0.0000083 XDR
4%1 LBP0.040 LBP0.0000082 XDR
5%1 LBP0.050 LBP0.0000081 XDR

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

LBPXDR
10.0000086
50.000043
100.000086
200.00017
500.00043
1000.00086
2500.0021
5000.0043
10000.0086

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Li-băng

XDRLBP
1116758.31
5583791.55
101167583.1
202335166.2
505837915.52
10011675831.04
25029189577.61
50058379155.23
1000116758310.47

Thông tin thêm về LBP hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ