Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0070 XOF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0070 XOF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0069 XOF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0068 XOF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0068 XOF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0067 XOF |
LBP | XOF |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.03 |
XOF | LBP |
1 | 142.2 |
5 | 711.03 |
10 | 1422.07 |
20 | 2844.14 |
50 | 7110.37 |
100 | 14220.74 |
250 | 35551.87 |
500 | 71103.74 |
1000 | 142207.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc XOF ( Franc CFA Tây Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.