Tỷ giá hối đoái LBP/XOF 0.0063377 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | XOF |
| 0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0063 XOF |
| 1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0063 XOF |
| 2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0062 XOF |
| 3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0061 XOF |
| 4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0061 XOF |
| 5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0060 XOF |
| LBP | XOF |
| 1 | 0.0063 |
| 5 | 0.032 |
| 10 | 0.063 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.32 |
| 100 | 0.63 |
| 250 | 1.58 |
| 500 | 3.16 |
| 1000 | 6.33 |
| XOF | LBP |
| 1 | 157.78 |
| 5 | 788.92 |
| 10 | 1577.85 |
| 20 | 3155.71 |
| 50 | 7889.27 |
| 100 | 15778.55 |
| 250 | 39446.39 |
| 500 | 78892.79 |
| 1000 | 157785.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.