Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0013 XPF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0013 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0012 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0012 XPF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0012 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0012 XPF |
LBP | XPF |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.26 |
XPF | LBP |
1 | 790 |
5 | 3950.02 |
10 | 7900.05 |
20 | 15800.11 |
50 | 39500.28 |
100 | 79000.57 |
250 | 197501.42 |
500 | 395002.85 |
1000 | 790005.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.