Valuta Ex Logo

LBP đến XPF

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LBP/XPF 0.0012286 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-xpf?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where LBP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 LBP0.0 LBP0.0012 XPF
1%1 LBP0.010 LBP0.0012 XPF
2%1 LBP0.020 LBP0.0012 XPF
3%1 LBP0.030 LBP0.0012 XPF
4%1 LBP0.040 LBP0.0012 XPF
5%1 LBP0.050 LBP0.0012 XPF

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc CFP

LBPXPF
10.0012
50.0061
100.012
200.025
500.061
1000.12
2500.31
5000.61
10001.22

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Li-băng

XPFLBP
1813.91
54069.55
108139.1
2016278.2
5040695.5
10081391.01
250203477.53
500406955.07
1000813910.15

Thông tin thêm về LBP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ