Tỷ giá hối đoái LBP/XPF 0.0012286 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0012 XPF |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0012 XPF |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0012 XPF |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0012 XPF |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0012 XPF |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0012 XPF |
LBP | XPF |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.22 |
XPF | LBP |
1 | 813.91 |
5 | 4069.55 |
10 | 8139.1 |
20 | 16278.2 |
50 | 40695.5 |
100 | 81391.01 |
250 | 203477.53 |
500 | 406955.07 |
1000 | 813910.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.