Valuta Ex Logo

LBP đến XTZ

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-xtz?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 LBP0.0 LBPNaN XTZ
1%1 LBP0.010 LBPNaN XTZ
2%1 LBP0.020 LBPNaN XTZ
3%1 LBP0.030 LBPNaN XTZ
4%1 LBP0.040 LBPNaN XTZ
5%1 LBP0.050 LBPNaN XTZ

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Tezon

LBPXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Bảng Li-băng

XTZLBP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về LBP hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ