Chuyển đổi Bảng Li-băng sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LBP sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LBP đến YER

Chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái LBP/YER 0.0027806 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lbp-to-yer?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where LBP is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Li-băng với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLBPPhí chuyển nhượngYER
0%1 LBP0.0 LBP0.0028 YER
1%1 LBP0.010 LBP0.0028 YER
2%1 LBP0.020 LBP0.0027 YER
3%1 LBP0.030 LBP0.0027 YER
4%1 LBP0.040 LBP0.0027 YER
5%1 LBP0.050 LBP0.0026 YER

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rial Yemen

LBPYER
10.0028
50.014
100.028
200.056
500.14
1000.28
2500.70
5001.39
10002.78

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Li-băng

YERLBP
1359.63
51798.19
103596.38
207192.77
5017981.94
10035963.88
25089909.7
500179819.41
1000359638.83

Thông tin thêm về LBP hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ