Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | YER |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0028 YER |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0028 YER |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0027 YER |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0027 YER |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0027 YER |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0026 YER |
LBP | YER |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.39 |
1000 | 2.78 |
YER | LBP |
1 | 358.54 |
5 | 1792.72 |
10 | 3585.44 |
20 | 7170.89 |
50 | 17927.24 |
100 | 35854.48 |
250 | 89636.21 |
500 | 179272.43 |
1000 | 358544.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc YER ( Rial Yemen ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.