Tỷ giá hối đoái LBP/YER 0.0027355 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.0027 YER |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.0027 YER |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.0027 YER |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.0027 YER |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.0026 YER |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.0026 YER |
LBP | YER |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.36 |
1000 | 2.73 |
YER | LBP |
1 | 365.55 |
5 | 1827.78 |
10 | 3655.57 |
20 | 7311.14 |
50 | 18277.87 |
100 | 36555.74 |
250 | 91389.37 |
500 | 182778.74 |
1000 | 365557.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.