Tỷ giá hối đoái LBP/ZAR 0.00020246 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00020 ZAR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00020 ZAR |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00020 ZAR |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00020 ZAR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00019 ZAR |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00019 ZAR |
LBP | ZAR |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
ZAR | LBP |
1 | 4939.25 |
5 | 24696.27 |
10 | 49392.55 |
20 | 98785.11 |
50 | 246962.77 |
100 | 493925.55 |
250 | 1234813.88 |
500 | 2469627.76 |
1000 | 4939255.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.