Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.00021 ZAR |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.00021 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.00021 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.00020 ZAR |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.00020 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.00020 ZAR |
LBP | ZAR |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
ZAR | LBP |
1 | 4780.09 |
5 | 23900.45 |
10 | 47800.91 |
20 | 95601.82 |
50 | 239004.56 |
100 | 478009.12 |
250 | 1195022.8 |
500 | 2390045.6 |
1000 | 4780091.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP ( Bảng Li-băng ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.