Tỷ giá hối đoái LBP/ZMK 0.10153 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LBP | Phí chuyển nhượng | ZMK |
0% | 1 LBP | 0.0 LBP | 0.10 ZMK |
1% | 1 LBP | 0.010 LBP | 0.10 ZMK |
2% | 1 LBP | 0.020 LBP | 0.099 ZMK |
3% | 1 LBP | 0.030 LBP | 0.098 ZMK |
4% | 1 LBP | 0.040 LBP | 0.097 ZMK |
5% | 1 LBP | 0.050 LBP | 0.096 ZMK |
LBP | ZMK |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.07 |
100 | 10.15 |
250 | 25.38 |
500 | 50.76 |
1000 | 101.52 |
ZMK | LBP |
1 | 9.84 |
5 | 49.24 |
10 | 98.49 |
20 | 196.99 |
50 | 492.47 |
100 | 984.95 |
250 | 2462.38 |
500 | 4924.77 |
1000 | 9849.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LBP (Bảng Li-băng) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.