Valuta Ex Logo

LINK đến GIP

Chuyển đổi Chainlink (LINK) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LINK - Chainlinkselect icon
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/link-to-gip?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Chainlink với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLINKPhí chuyển nhượngGIP
0%1 LINK0.0 LINKNaN GIP
1%1 LINK0.010 LINKNaN GIP
2%1 LINK0.020 LINKNaN GIP
3%1 LINK0.030 LINKNaN GIP
4%1 LINK0.040 LINKNaN GIP
5%1 LINK0.050 LINKNaN GIP

Chuyển đổi Chainlink thành Bảng Gibraltar

LINKGIP
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Chainlink

GIPLINK
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về LINK hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LINK (Chainlink) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ