Tỷ giá hối đoái LKR/ANG 0.0060435 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0060 ANG |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0060 ANG |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0059 ANG |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0059 ANG |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0058 ANG |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0057 ANG |
LKR | ANG |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.04 |
ANG | LKR |
1 | 165.46 |
5 | 827.32 |
10 | 1654.65 |
20 | 3309.31 |
50 | 8273.29 |
100 | 16546.59 |
250 | 41366.47 |
500 | 82732.95 |
1000 | 165465.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.