Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0062 ANG |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0061 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0061 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0060 ANG |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0059 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0059 ANG |
LKR | ANG |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.54 |
500 | 3.09 |
1000 | 6.19 |
ANG | LKR |
1 | 161.48 |
5 | 807.44 |
10 | 1614.89 |
20 | 3229.78 |
50 | 8074.46 |
100 | 16148.92 |
250 | 40372.32 |
500 | 80744.64 |
1000 | 161489.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.