Tỷ giá hối đoái LKR/BAM 0.0057854 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0058 BAM |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0057 BAM |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0057 BAM |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0056 BAM |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0056 BAM |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0055 BAM |
LKR | BAM |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.44 |
500 | 2.89 |
1000 | 5.78 |
BAM | LKR |
1 | 172.84 |
5 | 864.24 |
10 | 1728.49 |
20 | 3456.99 |
50 | 8642.47 |
100 | 17284.95 |
250 | 43212.38 |
500 | 86424.77 |
1000 | 172849.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.