Tỷ giá hối đoái LKR/BAM 0.0056627 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0057 BAM |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0056 BAM |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0055 BAM |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0055 BAM |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0054 BAM |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0054 BAM |
LKR | BAM |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.41 |
500 | 2.83 |
1000 | 5.66 |
BAM | LKR |
1 | 176.59 |
5 | 882.97 |
10 | 1765.94 |
20 | 3531.88 |
50 | 8829.71 |
100 | 17659.42 |
250 | 44148.56 |
500 | 88297.13 |
1000 | 176594.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.