Valuta Ex Logo

LKR đến BGN

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái LKR/BGN 0.0063949 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-bgn?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where LKR is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngBGN
0%1 LKR0.0 LKR0.0064 BGN
1%1 LKR0.010 LKR0.0063 BGN
2%1 LKR0.020 LKR0.0063 BGN
3%1 LKR0.030 LKR0.0062 BGN
4%1 LKR0.040 LKR0.0061 BGN
5%1 LKR0.050 LKR0.0061 BGN

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Lev Bulgaria

LKRBGN
10.0064
50.032
100.064
200.13
500.32
1000.64
2501.59
5003.19
10006.39

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Rupee Sri Lanka

BGNLKR
1156.37
5781.87
101563.74
203127.48
507818.72
10015637.44
25039093.61
50078187.22
1000156374.44

Thông tin thêm về LKR hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ