Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0013 BHD |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0013 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0013 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0013 BHD |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0012 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0012 BHD |
LKR | BHD |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0065 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.065 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.65 |
1000 | 1.29 |
BHD | LKR |
1 | 772.12 |
5 | 3860.61 |
10 | 7721.23 |
20 | 15442.46 |
50 | 38606.17 |
100 | 77212.34 |
250 | 193030.85 |
500 | 386061.71 |
1000 | 772123.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.