Tỷ giá hối đoái LKR/BRL 0.019442 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.019 BRL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.019 BRL |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.019 BRL |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.019 BRL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.019 BRL |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.018 BRL |
LKR | BRL |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.94 |
250 | 4.86 |
500 | 9.72 |
1000 | 19.44 |
BRL | LKR |
1 | 51.43 |
5 | 257.16 |
10 | 514.33 |
20 | 1028.67 |
50 | 2571.68 |
100 | 5143.37 |
250 | 12858.44 |
500 | 25716.89 |
1000 | 51433.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.