Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.017 BRL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.017 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.017 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.017 BRL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.016 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.016 BRL |
LKR | BRL |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.29 |
500 | 8.59 |
1000 | 17.18 |
BRL | LKR |
1 | 58.18 |
5 | 290.94 |
10 | 581.89 |
20 | 1163.79 |
50 | 2909.48 |
100 | 5818.97 |
250 | 14547.42 |
500 | 29094.85 |
1000 | 58189.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.