Tỷ giá hối đoái LKR/ERN 0.048464 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | ERN |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.048 ERN |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.048 ERN |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.047 ERN |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.047 ERN |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.047 ERN |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.046 ERN |
| LKR | ERN |
| 1 | 0.048 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.48 |
| 20 | 0.97 |
| 50 | 2.42 |
| 100 | 4.84 |
| 250 | 12.11 |
| 500 | 24.23 |
| 1000 | 48.46 |
| ERN | LKR |
| 1 | 20.63 |
| 5 | 103.16 |
| 10 | 206.33 |
| 20 | 412.67 |
| 50 | 1031.69 |
| 100 | 2063.38 |
| 250 | 5158.47 |
| 500 | 10316.94 |
| 1000 | 20633.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.