Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

LKR đến ERN

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ LKR
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
Logo tiền tệ ERN
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái LKR/ERN 0.050020 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-ern?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where LKR is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngERN
0%1 LKR0.0 LKR0.050 ERN
1%1 LKR0.010 LKR0.050 ERN
2%1 LKR0.020 LKR0.049 ERN
3%1 LKR0.030 LKR0.049 ERN
4%1 LKR0.040 LKR0.048 ERN
5%1 LKR0.050 LKR0.048 ERN

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Nakfa Eritrea

LKRERN
10.050
50.25
100.50
201
502.5
1005
25012.5
50025
100050.01

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupee Sri Lanka

ERNLKR
119.99
599.96
10199.92
20399.84
50999.6
1001999.21
2504998.04
5009996.09
100019992.19

Thông tin thêm về LKR hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ