Tỷ giá hối đoái LKR/GEL 0.0091464 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0091 GEL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0091 GEL |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0090 GEL |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0089 GEL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0088 GEL |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0087 GEL |
LKR | GEL |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.28 |
500 | 4.57 |
1000 | 9.14 |
GEL | LKR |
1 | 109.33 |
5 | 546.66 |
10 | 1093.32 |
20 | 2186.64 |
50 | 5466.61 |
100 | 10933.22 |
250 | 27333.05 |
500 | 54666.1 |
1000 | 109332.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.