Tỷ giá hối đoái LKR/HNL 0.086582 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.087 HNL |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.086 HNL |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.085 HNL |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.084 HNL |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.083 HNL |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.082 HNL |
LKR | HNL |
1 | 0.087 |
5 | 0.43 |
10 | 0.87 |
20 | 1.73 |
50 | 4.32 |
100 | 8.65 |
250 | 21.64 |
500 | 43.29 |
1000 | 86.58 |
HNL | LKR |
1 | 11.54 |
5 | 57.74 |
10 | 115.49 |
20 | 230.99 |
50 | 577.48 |
100 | 1154.97 |
250 | 2887.42 |
500 | 5774.85 |
1000 | 11549.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.