Tỷ giá hối đoái LKR/HNL 0.085657 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | HNL |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.086 HNL |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.085 HNL |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.084 HNL |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.083 HNL |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.082 HNL |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.081 HNL |
| LKR | HNL |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.71 |
| 50 | 4.28 |
| 100 | 8.56 |
| 250 | 21.41 |
| 500 | 42.82 |
| 1000 | 85.65 |
| HNL | LKR |
| 1 | 11.67 |
| 5 | 58.37 |
| 10 | 116.74 |
| 20 | 233.49 |
| 50 | 583.72 |
| 100 | 1167.45 |
| 250 | 2918.63 |
| 500 | 5837.26 |
| 1000 | 11674.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.