Tỷ giá hối đoái LKR/IMP 0.0026119 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0026 IMP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0026 IMP |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0026 IMP |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0025 IMP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0025 IMP |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0025 IMP |
LKR | IMP |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.65 |
500 | 1.3 |
1000 | 2.61 |
IMP | LKR |
1 | 382.86 |
5 | 1914.31 |
10 | 3828.62 |
20 | 7657.25 |
50 | 19143.13 |
100 | 38286.27 |
250 | 95715.68 |
500 | 191431.36 |
1000 | 382862.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.