Valuta Ex Logo

LKR đến IRR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái LKR/IRR 140.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-irr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where LKR is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngIRR
0%1 LKR0.0 LKR140.13 IRR
1%1 LKR0.010 LKR138.72 IRR
2%1 LKR0.020 LKR137.32 IRR
3%1 LKR0.030 LKR135.92 IRR
4%1 LKR0.040 LKR134.52 IRR
5%1 LKR0.050 LKR133.12 IRR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Rial Iran

LKRIRR
1140.13
5700.65
101401.3
202802.6
507006.52
10014013.04
25035032.62
50070065.24
1000140130.49

Chuyển đổi Rial Iran thành Rupee Sri Lanka

IRRLKR
10.0071
50.036
100.071
200.14
500.36
1000.71
2501.78
5003.56
10007.13

Thông tin thêm về LKR hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ