Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | IRR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 144.67 IRR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 143.22 IRR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 141.78 IRR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 140.33 IRR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 138.88 IRR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 137.44 IRR |
LKR | IRR |
1 | 144.67 |
5 | 723.37 |
10 | 1446.75 |
20 | 2893.5 |
50 | 7233.75 |
100 | 14467.51 |
250 | 36168.77 |
500 | 72337.55 |
1000 | 144675.11 |
IRR | LKR |
1 | 0.0069 |
5 | 0.035 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.69 |
250 | 1.72 |
500 | 3.45 |
1000 | 6.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc IRR ( Rial Iran ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.