Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0027 JEP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0027 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0027 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0026 JEP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0026 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0026 JEP |
LKR | JEP |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.35 |
1000 | 2.71 |
JEP | LKR |
1 | 368.63 |
5 | 1843.19 |
10 | 3686.39 |
20 | 7372.79 |
50 | 18431.98 |
100 | 36863.97 |
250 | 92159.94 |
500 | 184319.89 |
1000 | 368639.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.