Valuta Ex Logo

LKR đến KHR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái LKR/KHR 13.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-khr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where LKR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngKHR
0%1 LKR0.0 LKR13.55 KHR
1%1 LKR0.010 LKR13.41 KHR
2%1 LKR0.020 LKR13.28 KHR
3%1 LKR0.030 LKR13.14 KHR
4%1 LKR0.040 LKR13 KHR
5%1 LKR0.050 LKR12.87 KHR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Riel Campuchia

LKRKHR
113.55
567.75
10135.51
20271.03
50677.59
1001355.19
2503387.97
5006775.95
100013551.9

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rupee Sri Lanka

KHRLKR
10.074
50.37
100.74
201.47
503.68
1007.37
25018.44
50036.89
100073.79

Thông tin thêm về LKR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ