Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến MGA

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái LKR/MGA 15.87 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-mga?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where LKR is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngMGA
0%1 LKR0.0 LKR15.87 MGA
1%1 LKR0.010 LKR15.71 MGA
2%1 LKR0.020 LKR15.55 MGA
3%1 LKR0.030 LKR15.39 MGA
4%1 LKR0.040 LKR15.23 MGA
5%1 LKR0.050 LKR15.07 MGA

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Ariary Malagasy

LKRMGA
115.87
579.36
10158.73
20317.46
50793.65
1001587.3
2503968.27
5007936.54
100015873.08

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Rupee Sri Lanka

MGALKR
10.063
50.31
100.63
201.25
503.14
1006.29
25015.74
50031.49
100062.99

Thông tin thêm về LKR hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ