Tỷ giá hối đoái LKR/MOP 0.027074 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.027 MOP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.027 MOP |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.027 MOP |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.026 MOP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.026 MOP |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.026 MOP |
LKR | MOP |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.35 |
100 | 2.7 |
250 | 6.76 |
500 | 13.53 |
1000 | 27.07 |
MOP | LKR |
1 | 36.93 |
5 | 184.68 |
10 | 369.36 |
20 | 738.72 |
50 | 1846.81 |
100 | 3693.62 |
250 | 9234.06 |
500 | 18468.12 |
1000 | 36936.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.