Tỷ giá hối đoái LKR/MVR 0.052541 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.053 MVR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.052 MVR |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.051 MVR |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.051 MVR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.050 MVR |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.050 MVR |
LKR | MVR |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.62 |
100 | 5.25 |
250 | 13.13 |
500 | 26.27 |
1000 | 52.54 |
MVR | LKR |
1 | 19.03 |
5 | 95.16 |
10 | 190.32 |
20 | 380.65 |
50 | 951.63 |
100 | 1903.26 |
250 | 4758.15 |
500 | 9516.31 |
1000 | 19032.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.