Tỷ giá hối đoái LKR/SCR 0.048536 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.049 SCR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.048 SCR |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.048 SCR |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.047 SCR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.047 SCR |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.046 SCR |
LKR | SCR |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.85 |
250 | 12.13 |
500 | 24.26 |
1000 | 48.53 |
SCR | LKR |
1 | 20.6 |
5 | 103.01 |
10 | 206.03 |
20 | 412.06 |
50 | 1030.16 |
100 | 2060.32 |
250 | 5150.81 |
500 | 10301.63 |
1000 | 20603.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.