Tỷ giá hối đoái LKR/SCR 0.044128 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.044 SCR |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.044 SCR |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.043 SCR |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.043 SCR |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.042 SCR |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.042 SCR |
| LKR | SCR |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.88 |
| 50 | 2.2 |
| 100 | 4.41 |
| 250 | 11.03 |
| 500 | 22.06 |
| 1000 | 44.12 |
| SCR | LKR |
| 1 | 22.66 |
| 5 | 113.3 |
| 10 | 226.61 |
| 20 | 453.22 |
| 50 | 1133.05 |
| 100 | 2266.11 |
| 250 | 5665.28 |
| 500 | 11330.57 |
| 1000 | 22661.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.