Valuta Ex Logo

LKR đến SCR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Rupee Seychelles (SCR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
SCR - Rupee Seychellesselect icon

Tỷ giá hối đoái LKR/SCR 0.044128 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-scr?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

world mapcountries where LKR is usedcountries where SCR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Rupee Seychelles

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngSCR
0%1 LKR0.0 LKR0.044 SCR
1%1 LKR0.010 LKR0.044 SCR
2%1 LKR0.020 LKR0.043 SCR
3%1 LKR0.030 LKR0.043 SCR
4%1 LKR0.040 LKR0.042 SCR
5%1 LKR0.050 LKR0.042 SCR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Rupee Seychelles

LKRSCR
10.044
50.22
100.44
200.88
502.2
1004.41
25011.03
50022.06
100044.12

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Rupee Sri Lanka

SCRLKR
122.66
5113.3
10226.61
20453.22
501133.05
1002266.11
2505665.28
50011330.57
100022661.15

Thông tin thêm về LKR hoặc SCR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ