Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.051 SCR |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.050 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.050 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.049 SCR |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.049 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.048 SCR |
LKR | SCR |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.06 |
250 | 12.65 |
500 | 25.3 |
1000 | 50.61 |
SCR | LKR |
1 | 19.75 |
5 | 98.78 |
10 | 197.57 |
20 | 395.14 |
50 | 987.86 |
100 | 1975.73 |
250 | 4939.33 |
500 | 9878.67 |
1000 | 19757.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.