Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0043 SHP |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0042 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0042 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0041 SHP |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0041 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0040 SHP |
LKR | SHP |
1 | 0.0043 |
5 | 0.021 |
10 | 0.043 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.43 |
250 | 1.06 |
500 | 2.12 |
1000 | 4.25 |
SHP | LKR |
1 | 234.86 |
5 | 1174.3 |
10 | 2348.6 |
20 | 4697.2 |
50 | 11743 |
100 | 23486.01 |
250 | 58715.04 |
500 | 117430.09 |
1000 | 234860.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.