Tỷ giá hối đoái LKR/SHP 0.0024704 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.0025 SHP |
| 1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.0024 SHP |
| 2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.0024 SHP |
| 3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.0024 SHP |
| 4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.0024 SHP |
| 5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.0023 SHP |
| LKR | SHP |
| 1 | 0.0025 |
| 5 | 0.012 |
| 10 | 0.025 |
| 20 | 0.049 |
| 50 | 0.12 |
| 100 | 0.25 |
| 250 | 0.62 |
| 500 | 1.23 |
| 1000 | 2.47 |
| SHP | LKR |
| 1 | 404.79 |
| 5 | 2023.96 |
| 10 | 4047.92 |
| 20 | 8095.85 |
| 50 | 20239.63 |
| 100 | 40479.26 |
| 250 | 101198.17 |
| 500 | 202396.34 |
| 1000 | 404792.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.