Chuyển đổi Rupee Sri Lanka sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LKR sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LKR đến STD

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái LKR/STD 69.47 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-std?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where LKR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngSTD
0%1 LKR0.0 LKR69.47 STD
1%1 LKR0.010 LKR68.78 STD
2%1 LKR0.020 LKR68.08 STD
3%1 LKR0.030 LKR67.39 STD
4%1 LKR0.040 LKR66.7 STD
5%1 LKR0.050 LKR66 STD

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

LKRSTD
169.47
5347.39
10694.79
201389.58
503473.96
1006947.92
25017369.81
50034739.62
100069479.24

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rupee Sri Lanka

STDLKR
10.014
50.072
100.14
200.29
500.72
1001.43
2503.59
5007.19
100014.39

Thông tin thêm về LKR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ