Tỷ giá hối đoái LKR/SVC 0.029602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.030 SVC |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.029 SVC |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.029 SVC |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.029 SVC |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.028 SVC |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.028 SVC |
LKR | SVC |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.48 |
100 | 2.96 |
250 | 7.4 |
500 | 14.8 |
1000 | 29.6 |
SVC | LKR |
1 | 33.78 |
5 | 168.9 |
10 | 337.81 |
20 | 675.63 |
50 | 1689.08 |
100 | 3378.17 |
250 | 8445.43 |
500 | 16890.87 |
1000 | 33781.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.