Valuta Ex Logo

LKR đến VET

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang VeChain (VET) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
VET - VeChainselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-vet?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với VeChain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngVET
0%1 LKR0.0 LKRNaN VET
1%1 LKR0.010 LKRNaN VET
2%1 LKR0.020 LKRNaN VET
3%1 LKR0.030 LKRNaN VET
4%1 LKR0.040 LKRNaN VET
5%1 LKR0.050 LKRNaN VET

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành VeChain

LKRVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi VeChain thành Rupee Sri Lanka

VETLKR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về LKR hoặc VET

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc VET (VeChain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ