Tỷ giá hối đoái LKR/XAG 0.000092355 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.000092 XAG |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.000091 XAG |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.000091 XAG |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.000090 XAG |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.000089 XAG |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.000088 XAG |
LKR | XAG |
1 | 0.000092 |
5 | 0.00046 |
10 | 0.00092 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0046 |
100 | 0.0092 |
250 | 0.023 |
500 | 0.046 |
1000 | 0.092 |
XAG | LKR |
1 | 10827.73 |
5 | 54138.66 |
10 | 108277.32 |
20 | 216554.64 |
50 | 541386.61 |
100 | 1082773.23 |
250 | 2706933.07 |
500 | 5413866.15 |
1000 | 10827732.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.