Valuta Ex Logo

LKR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái LKR/XAG 0.000079851 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-xag?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 LKR0.0 LKR0.000080 XAG
1%1 LKR0.010 LKR0.000079 XAG
2%1 LKR0.020 LKR0.000078 XAG
3%1 LKR0.030 LKR0.000077 XAG
4%1 LKR0.040 LKR0.000077 XAG
5%1 LKR0.050 LKR0.000076 XAG

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.000080
50.00040
100.00080
200.0016
500.0040
1000.0080
2500.020
5000.040
10000.080

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
112523.39
562616.96
10125233.93
20250467.86
50626169.67
1001252339.34
2503130848.37
5006261696.74
100012523393.48

Thông tin thêm về LKR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ