Valuta Ex Logo

LKR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái LKR/XAG 0.000099857 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-xag?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 LKR0.0 LKR0.00010 XAG
1%1 LKR0.010 LKR0.000099 XAG
2%1 LKR0.020 LKR0.000098 XAG
3%1 LKR0.030 LKR0.000097 XAG
4%1 LKR0.040 LKR0.000096 XAG
5%1 LKR0.050 LKR0.000095 XAG

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.00010
50.00050
100.0010
200.0020
500.0050
1000.010
2500.025
5000.050
10000.10

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
110014.35
550071.79
10100143.58
20200287.17
50500717.94
1001001435.88
2502503589.71
5005007179.42
100010014358.84

Thông tin thêm về LKR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ