Tỷ giá hối đoái LKR/XAG 0.000099857 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.00010 XAG |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.000099 XAG |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.000098 XAG |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.000097 XAG |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.000096 XAG |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.000095 XAG |
LKR | XAG |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00050 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0050 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.050 |
1000 | 0.10 |
XAG | LKR |
1 | 10014.35 |
5 | 50071.79 |
10 | 100143.58 |
20 | 200287.17 |
50 | 500717.94 |
100 | 1001435.88 |
250 | 2503589.71 |
500 | 5007179.42 |
1000 | 10014358.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.