Valuta Ex Logo

LKR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái LKR/XAG 0.000065056 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-xag?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 LKR0.0 LKR0.000065 XAG
1%1 LKR0.010 LKR0.000064 XAG
2%1 LKR0.020 LKR0.000064 XAG
3%1 LKR0.030 LKR0.000063 XAG
4%1 LKR0.040 LKR0.000062 XAG
5%1 LKR0.050 LKR0.000062 XAG

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.000065
50.00033
100.00065
200.0013
500.0033
1000.0065
2500.016
5000.033
10000.065

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
115371.42
576857.13
10153714.26
20307428.52
50768571.31
1001537142.63
2503842856.59
5007685713.18
100015371426.37

Thông tin thêm về LKR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ