Tỷ giá hối đoái LKR/XAG 0.000070121 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.000070 XAG |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.000069 XAG |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.000069 XAG |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.000068 XAG |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.000067 XAG |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.000067 XAG |
LKR | XAG |
1 | 0.000070 |
5 | 0.00035 |
10 | 0.00070 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0035 |
100 | 0.0070 |
250 | 0.018 |
500 | 0.035 |
1000 | 0.070 |
XAG | LKR |
1 | 14261.03 |
5 | 71305.15 |
10 | 142610.31 |
20 | 285220.62 |
50 | 713051.56 |
100 | 1426103.13 |
250 | 3565257.83 |
500 | 7130515.66 |
1000 | 14261031.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.