Valuta Ex Logo

LKR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka (LKR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái LKR/XAG 0.000070121 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lkr-to-xag?amount=1

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLKRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 LKR0.0 LKR0.000070 XAG
1%1 LKR0.010 LKR0.000069 XAG
2%1 LKR0.020 LKR0.000069 XAG
3%1 LKR0.030 LKR0.000068 XAG
4%1 LKR0.040 LKR0.000067 XAG
5%1 LKR0.050 LKR0.000067 XAG

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bạc

LKRXAG
10.000070
50.00035
100.00070
200.0014
500.0035
1000.0070
2500.018
5000.035
10000.070

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Sri Lanka

XAGLKR
114261.03
571305.15
10142610.31
20285220.62
50713051.56
1001426103.13
2503565257.83
5007130515.66
100014261031.32

Thông tin thêm về LKR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ