Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.00012 XAG |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.00012 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.00012 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.00012 XAG |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.00012 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.00012 XAG |
LKR | XAG |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00062 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0062 |
100 | 0.012 |
250 | 0.031 |
500 | 0.062 |
1000 | 0.12 |
XAG | LKR |
1 | 8068.9 |
5 | 40344.54 |
10 | 80689.08 |
20 | 161378.16 |
50 | 403445.41 |
100 | 806890.83 |
250 | 2017227.07 |
500 | 4034454.15 |
1000 | 8068908.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR ( Rupee Sri Lanka ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.