Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | XTZ |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | NaN XTZ |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | NaN XTZ |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | NaN XTZ |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | NaN XTZ |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | NaN XTZ |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | NaN XTZ |
LKR | XTZ |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
XTZ | LKR |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.