Tỷ giá hối đoái LKR/ZMW 0.074759 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.075 ZMW |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.074 ZMW |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.073 ZMW |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.073 ZMW |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.072 ZMW |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.071 ZMW |
LKR | ZMW |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.73 |
100 | 7.47 |
250 | 18.68 |
500 | 37.37 |
1000 | 74.75 |
ZMW | LKR |
1 | 13.37 |
5 | 66.88 |
10 | 133.76 |
20 | 267.52 |
50 | 668.81 |
100 | 1337.63 |
250 | 3344.09 |
500 | 6688.18 |
1000 | 13376.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.