Tỷ giá hối đoái LKR/ZMW 0.095102 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LKR | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 LKR | 0.0 LKR | 0.095 ZMW |
1% | 1 LKR | 0.010 LKR | 0.094 ZMW |
2% | 1 LKR | 0.020 LKR | 0.093 ZMW |
3% | 1 LKR | 0.030 LKR | 0.092 ZMW |
4% | 1 LKR | 0.040 LKR | 0.091 ZMW |
5% | 1 LKR | 0.050 LKR | 0.090 ZMW |
LKR | ZMW |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.75 |
100 | 9.51 |
250 | 23.77 |
500 | 47.55 |
1000 | 95.1 |
ZMW | LKR |
1 | 10.51 |
5 | 52.57 |
10 | 105.14 |
20 | 210.29 |
50 | 525.74 |
100 | 1051.49 |
250 | 2628.74 |
500 | 5257.49 |
1000 | 10514.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LKR (Rupee Sri Lanka) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.