Tỷ giá hối đoái LRD/AED 0.018562 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.019 AED |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.018 AED |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.018 AED |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.018 AED |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.018 AED |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.018 AED |
LRD | AED |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.64 |
500 | 9.28 |
1000 | 18.56 |
AED | LRD |
1 | 53.87 |
5 | 269.36 |
10 | 538.73 |
20 | 1077.46 |
50 | 2693.66 |
100 | 5387.33 |
250 | 13468.33 |
500 | 26936.66 |
1000 | 53873.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.