Tỷ giá hối đoái LRD/AED 0.020120 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | AED |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.020 AED |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.020 AED |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.020 AED |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.020 AED |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.019 AED |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.019 AED |
| LRD | AED |
| 1 | 0.020 |
| 5 | 0.10 |
| 10 | 0.20 |
| 20 | 0.40 |
| 50 | 1 |
| 100 | 2.01 |
| 250 | 5.03 |
| 500 | 10.06 |
| 1000 | 20.12 |
| AED | LRD |
| 1 | 49.7 |
| 5 | 248.5 |
| 10 | 497 |
| 20 | 994.01 |
| 50 | 2485.03 |
| 100 | 4970.06 |
| 250 | 12425.16 |
| 500 | 24850.33 |
| 1000 | 49700.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.