Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.010 ANG |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0099 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0098 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0097 ANG |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0096 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0095 ANG |
LRD | ANG |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1.0 |
250 | 2.49 |
500 | 4.99 |
1000 | 9.98 |
ANG | LRD |
1 | 100.14 |
5 | 500.74 |
10 | 1001.49 |
20 | 2002.98 |
50 | 5007.45 |
100 | 10014.91 |
250 | 25037.28 |
500 | 50074.56 |
1000 | 100149.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.