Tỷ giá hối đoái LRD/ANG 0.0098430 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0098 ANG |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0097 ANG |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0096 ANG |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0095 ANG |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0094 ANG |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0094 ANG |
LRD | ANG |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.46 |
500 | 4.92 |
1000 | 9.84 |
ANG | LRD |
1 | 101.59 |
5 | 507.97 |
10 | 1015.95 |
20 | 2031.9 |
50 | 5079.77 |
100 | 10159.54 |
250 | 25398.85 |
500 | 50797.71 |
1000 | 101595.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.