Tỷ giá hối đoái LRD/AWG 0.010068 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | AWG |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.010 AWG |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.010 AWG |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0099 AWG |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0098 AWG |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0097 AWG |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0096 AWG |
| LRD | AWG |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.050 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.20 |
| 50 | 0.50 |
| 100 | 1 |
| 250 | 2.51 |
| 500 | 5.03 |
| 1000 | 10.06 |
| AWG | LRD |
| 1 | 99.32 |
| 5 | 496.64 |
| 10 | 993.29 |
| 20 | 1986.58 |
| 50 | 4966.45 |
| 100 | 9932.91 |
| 250 | 24832.28 |
| 500 | 49664.57 |
| 1000 | 99329.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.