Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0094 AZN |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0093 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0093 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0092 AZN |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0091 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0090 AZN |
LRD | AZN |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.36 |
500 | 4.72 |
1000 | 9.44 |
AZN | LRD |
1 | 105.89 |
5 | 529.49 |
10 | 1058.99 |
20 | 2117.99 |
50 | 5294.99 |
100 | 10589.98 |
250 | 26474.95 |
500 | 52949.91 |
1000 | 105899.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.