Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0094 BAM |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0093 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0092 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0092 BAM |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0091 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0090 BAM |
LRD | BAM |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.35 |
500 | 4.71 |
1000 | 9.43 |
BAM | LRD |
1 | 105.94 |
5 | 529.73 |
10 | 1059.47 |
20 | 2118.94 |
50 | 5297.36 |
100 | 10594.73 |
250 | 26486.83 |
500 | 52973.67 |
1000 | 105947.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.