Tỷ giá hối đoái LRD/BAM 0.0090782 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0091 BAM |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0090 BAM |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0089 BAM |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0088 BAM |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0087 BAM |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0086 BAM |
LRD | BAM |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.26 |
500 | 4.53 |
1000 | 9.07 |
BAM | LRD |
1 | 110.15 |
5 | 550.77 |
10 | 1101.54 |
20 | 2203.08 |
50 | 5507.72 |
100 | 11015.44 |
250 | 27538.6 |
500 | 55077.2 |
1000 | 110154.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.