Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.010 BAM |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.010 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.010 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.010 BAM |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0099 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0098 BAM |
LRD | BAM |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.03 |
250 | 2.57 |
500 | 5.15 |
1000 | 10.3 |
BAM | LRD |
1 | 97.06 |
5 | 485.33 |
10 | 970.66 |
20 | 1941.33 |
50 | 4853.33 |
100 | 9706.67 |
250 | 24266.69 |
500 | 48533.39 |
1000 | 97066.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.