Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.010 BBD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.010 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.010 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.010 BBD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.010 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.010 BBD |
LRD | BBD |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.62 |
500 | 5.24 |
1000 | 10.48 |
BBD | LRD |
1 | 95.37 |
5 | 476.85 |
10 | 953.71 |
20 | 1907.43 |
50 | 4768.59 |
100 | 9537.18 |
250 | 23842.96 |
500 | 47685.92 |
1000 | 95371.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.