Valuta Ex Logo

LRD đến BGN

Chuyển đổi Đô la Liberia (LRD) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LRD - Đô la Liberiaselect icon
$
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái LRD/BGN 0.0086367 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lrd-to-bgn?amount=1

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where LRD is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Liberia với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLRDPhí chuyển nhượngBGN
0%1 LRD0.0 LRD0.0086 BGN
1%1 LRD0.010 LRD0.0086 BGN
2%1 LRD0.020 LRD0.0085 BGN
3%1 LRD0.030 LRD0.0084 BGN
4%1 LRD0.040 LRD0.0083 BGN
5%1 LRD0.050 LRD0.0082 BGN

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Lev Bulgaria

LRDBGN
10.0086
50.043
100.086
200.17
500.43
1000.86
2502.15
5004.31
10008.63

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Đô la Liberia

BGNLRD
1115.78
5578.92
101157.85
202315.7
505789.25
10011578.51
25028946.28
50057892.56
1000115785.12

Thông tin thêm về LRD hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ