Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0095 BGN |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0094 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0093 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0092 BGN |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0091 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0090 BGN |
LRD | BGN |
1 | 0.0095 |
5 | 0.047 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.95 |
250 | 2.36 |
500 | 4.72 |
1000 | 9.45 |
BGN | LRD |
1 | 105.73 |
5 | 528.68 |
10 | 1057.37 |
20 | 2114.74 |
50 | 5286.86 |
100 | 10573.73 |
250 | 26434.34 |
500 | 52868.68 |
1000 | 105737.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.