Tỷ giá hối đoái LRD/BOB 0.034552 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.035 BOB |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.034 BOB |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.034 BOB |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.034 BOB |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.033 BOB |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.033 BOB |
LRD | BOB |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.45 |
250 | 8.63 |
500 | 17.27 |
1000 | 34.55 |
BOB | LRD |
1 | 28.94 |
5 | 144.7 |
10 | 289.41 |
20 | 578.83 |
50 | 1447.08 |
100 | 2894.16 |
250 | 7235.42 |
500 | 14470.84 |
1000 | 28941.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.