Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.038 BOB |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.038 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.038 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.037 BOB |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.037 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.036 BOB |
LRD | BOB |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.82 |
250 | 9.57 |
500 | 19.14 |
1000 | 38.28 |
BOB | LRD |
1 | 26.12 |
5 | 130.6 |
10 | 261.21 |
20 | 522.42 |
50 | 1306.05 |
100 | 2612.11 |
250 | 6530.28 |
500 | 13060.57 |
1000 | 26121.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.