Tỷ giá hối đoái LRD/BOB 0.038883 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BOB |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.039 BOB |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.038 BOB |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.038 BOB |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.038 BOB |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.037 BOB |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.037 BOB |
| LRD | BOB |
| 1 | 0.039 |
| 5 | 0.19 |
| 10 | 0.39 |
| 20 | 0.78 |
| 50 | 1.94 |
| 100 | 3.88 |
| 250 | 9.72 |
| 500 | 19.44 |
| 1000 | 38.88 |
| BOB | LRD |
| 1 | 25.71 |
| 5 | 128.59 |
| 10 | 257.18 |
| 20 | 514.36 |
| 50 | 1285.9 |
| 100 | 2571.8 |
| 250 | 6429.51 |
| 500 | 12859.03 |
| 1000 | 25718.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.