Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.026 BRL |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.026 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.026 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.026 BRL |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.025 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.025 BRL |
LRD | BRL |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.64 |
250 | 6.61 |
500 | 13.23 |
1000 | 26.46 |
BRL | LRD |
1 | 37.78 |
5 | 188.9 |
10 | 377.81 |
20 | 755.63 |
50 | 1889.09 |
100 | 3778.19 |
250 | 9445.47 |
500 | 18890.95 |
1000 | 37781.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.