Tỷ giá hối đoái LRD/BSD 0.0050043 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0050 BSD |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0050 BSD |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0049 BSD |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0049 BSD |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0048 BSD |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0048 BSD |
LRD | BSD |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5 |
BSD | LRD |
1 | 199.82 |
5 | 999.13 |
10 | 1998.26 |
20 | 3996.53 |
50 | 9991.34 |
100 | 19982.68 |
250 | 49956.71 |
500 | 99913.42 |
1000 | 199826.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.