Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.018 BYN |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.018 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.018 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.018 BYN |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.017 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.017 BYN |
LRD | BYN |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.81 |
250 | 4.53 |
500 | 9.07 |
1000 | 18.15 |
BYN | LRD |
1 | 55.07 |
5 | 275.39 |
10 | 550.79 |
20 | 1101.58 |
50 | 2753.96 |
100 | 5507.93 |
250 | 13769.84 |
500 | 27539.69 |
1000 | 55079.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.