Tỷ giá hối đoái LRD/BYN 0.016392 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.016 BYN |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.016 BYN |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.016 BYN |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.016 BYN |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.016 BYN |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.016 BYN |
LRD | BYN |
1 | 0.016 |
5 | 0.082 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.82 |
100 | 1.63 |
250 | 4.09 |
500 | 8.19 |
1000 | 16.39 |
BYN | LRD |
1 | 61 |
5 | 305.02 |
10 | 610.04 |
20 | 1220.09 |
50 | 3050.23 |
100 | 6100.46 |
250 | 15251.15 |
500 | 30502.3 |
1000 | 61004.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.