Tỷ giá hối đoái LRD/CHF 0.0045289 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0045 CHF |
| 1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0045 CHF |
| 2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0044 CHF |
| 3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0044 CHF |
| 4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0043 CHF |
| 5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0043 CHF |
| LRD | CHF |
| 1 | 0.0045 |
| 5 | 0.023 |
| 10 | 0.045 |
| 20 | 0.091 |
| 50 | 0.23 |
| 100 | 0.45 |
| 250 | 1.13 |
| 500 | 2.26 |
| 1000 | 4.52 |
| CHF | LRD |
| 1 | 220.8 |
| 5 | 1104.01 |
| 10 | 2208.02 |
| 20 | 4416.04 |
| 50 | 11040.11 |
| 100 | 22080.23 |
| 250 | 55200.58 |
| 500 | 110401.16 |
| 1000 | 220802.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.