Tỷ giá hối đoái LRD/CHF 0.0041023 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.0041 CHF |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.0041 CHF |
2% | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.0040 CHF |
3% | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.0040 CHF |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.0039 CHF |
5% | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.0039 CHF |
LRD | CHF |
1 | 0.0041 |
5 | 0.021 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.21 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.05 |
1000 | 4.1 |
CHF | LRD |
1 | 243.76 |
5 | 1218.83 |
10 | 2437.67 |
20 | 4875.34 |
50 | 12188.37 |
100 | 24376.74 |
250 | 60941.86 |
500 | 121883.73 |
1000 | 243767.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD (Đô la Liberia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.