Tỷ lệ | LRD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LRD | 0.0 LRD | 0.00018 CLF |
1% | 1 LRD | 0.010 LRD | 0.00018 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LRD | 0.020 LRD | 0.00018 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LRD | 0.030 LRD | 0.00018 CLF |
4% | 1 LRD | 0.040 LRD | 0.00018 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LRD | 0.050 LRD | 0.00018 CLF |
LRD | CLF |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00092 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0092 |
100 | 0.018 |
250 | 0.046 |
500 | 0.092 |
1000 | 0.18 |
CLF | LRD |
1 | 5420.92 |
5 | 27104.61 |
10 | 54209.23 |
20 | 108418.46 |
50 | 271046.17 |
100 | 542092.34 |
250 | 1355230.86 |
500 | 2710461.73 |
1000 | 5420923.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LRD ( Đô la Liberia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.